Có 2 kết quả:
双臂 shuāng bì ㄕㄨㄤ ㄅㄧˋ • 雙臂 shuāng bì ㄕㄨㄤ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arms
(2) both arms
(3) two arms
(2) both arms
(3) two arms
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arms
(2) both arms
(3) two arms
(2) both arms
(3) two arms
Bình luận 0