Có 2 kết quả:

双臂 shuāng bì ㄕㄨㄤ ㄅㄧˋ雙臂 shuāng bì ㄕㄨㄤ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) arms
(2) both arms
(3) two arms

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arms
(2) both arms
(3) two arms

Bình luận 0